Có 2 kết quả:
悲欢离合 bēi huān lí hé ㄅㄟ ㄏㄨㄢ ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ • 悲歡離合 bēi huān lí hé ㄅㄟ ㄏㄨㄢ ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joys and sorrows
(2) partings and reunions
(3) the vicissitudes of life
(2) partings and reunions
(3) the vicissitudes of life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joys and sorrows
(2) partings and reunions
(3) the vicissitudes of life
(2) partings and reunions
(3) the vicissitudes of life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0