Có 2 kết quả:

悲欢离合 bēi huān lí hé ㄅㄟ ㄏㄨㄢ ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ悲歡離合 bēi huān lí hé ㄅㄟ ㄏㄨㄢ ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) joys and sorrows
(2) partings and reunions
(3) the vicissitudes of life

Bình luận 0